Có 2 kết quả:

不支 bù zhī ㄅㄨˋ ㄓ不知 bù zhī ㄅㄨˋ ㄓ

1/2

bù zhī ㄅㄨˋ ㄓ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to be unable to endure

bù zhī ㄅㄨˋ ㄓ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

không biết

Từ điển Trung-Anh

(1) not to know
(2) unaware
(3) unknowingly
(4) fig. not to admit (defeat, hardships, tiredness etc)